🌟 군사 독재 (軍事獨裁)

1. 군인 출신의 일인 또는 소수 인원에게 정치권력이 집중되어 있는 정치 형태.

1. ĐỘC TÀI QUÂN SỰ: Hình thái chính trị mà quyền lực chính trị được tập trung vào một hay thiểu số người xuất thân từ quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군사 독재 정권.
    A military dictatorship.
  • Google translate 군사 독재 시절.
    During military dictatorship.
  • Google translate 군사 독재 체제.
    A military dictatorship.
  • Google translate 군사 독재에 맞서다.
    Oppose military dictatorship.
  • Google translate 군사 독재에 반대하다.
    Oppose military dictatorship.
  • Google translate 한국의 민중들은 군사 독재 정권에 정면으로 맞서 싸워 민주주의를 실현시켰다.
    The korean people fought squarely against the military dictatorship to realize democracy.
  • Google translate 군사 독재 시절, 정권은 국민의 입과 눈을 막기 위해 언론을 조작하기에 이르렀다.
    In the days of military dictatorship, the regime came to manipulate the media to block the mouths and eyes of the people.
  • Google translate 지금 중동의 한 국가에서는 시민들의 반란이 전국적으로 일고 있대.
    There's a nationwide civil uprising in a middle eastern country right now.
    Google translate 드디어 국민들이 군사 독재에 맞서 싸우기 시작했군요.
    Finally, the people are fighting against military dictatorship.

군사 독재: military dictatorship,ぐんじどくさい【軍事独裁】,dictature militaire,dictadura militar,ديكتاتورية عسكرية,цэргийн дарангуйлал,độc tài quân sự,การเผด็จการทางทหาร,tirani militer,военная диктатура,军事独裁,

🗣️ 군사 독재 (軍事獨裁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28)