🌟 군사 독재 (軍事獨裁)
🗣️ 군사 독재 (軍事獨裁) @ Ví dụ cụ thể
- 군사 독재 체제 아래에서 국민들의 자유가 억압되았다. [체제 (體制)]
🌷 ㄱㅅㄷㅈ: Initial sound 군사 독재
-
ㄱㅅㄷㅈ (
군사 독재
)
: 군인 출신의 일인 또는 소수 인원에게 정치권력이 집중되어 있는 정치 형태.
None
🌏 ĐỘC TÀI QUÂN SỰ: Hình thái chính trị mà quyền lực chính trị được tập trung vào một hay thiểu số người xuất thân từ quân đội. -
ㄱㅅㄷㅈ (
구시대적
)
: 예전 시대에만 있거나 새로운 시대에 맞지 않게 오래된 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CỔ HŨ, TÍNH LẠC HẬU, TÍNH LỖI THỜI: Cái có từ lâu đời và không phù hợp với thời đại mới hoặc chỉ có ở thời đại trước đây .. -
ㄱㅅㄷㅈ (
구시대적
)
: 예전 시대에만 있거나 새로운 시대에 맞지 않게 오래된.
Định từ
🌏 TÍNH LỖI THỜI: Lâu đời và không hợp với thời đại mới hoặc chỉ có ở thời đại trước đây.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28)